Bảng giá vệ sinh nhà sau xây dựng TQ triển khai dịch vụ vệ sinh sau xây dựng hơn 02 năm nay tại khu vực TPHCM, Biên Hòa, Bình Dương. Với kinh nghiệm của mình, chúng tôi cung cấp bảng giá tham khảo cho dịch vụ vệ sinh sau xây dựng như sau mời quý khách hàng tham khảo, mọi thắc mắc vui lòng gọi vào hotline : 0912966623 để được khảo sát , báo giá.
Giá vệ sinh nhà sau xây dựng theo diện tích
Bảng giá dịch vụ vệ sinh sau xây dựng của TQ đem đến không gian sạch đẹp, chuyên nghiệp và tuyệt đối an toàn. Bảng giá vệ sinh trên áp dụng cho diện tích từ 50m2 - 200m2 .
STT |
Diện tích sử dụng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
Dưới 50 |
30.000đ |
1,500,000đ |
2 |
51- 60m2 |
29.500đ |
1,770,000đ |
3 |
61- 70m2 |
29.000đ |
2,030,000đ |
4 |
71- 80m2 |
28.500đ |
2,280,000đ |
5 |
81 - 90m2 |
28.000đ |
2,520,000đ |
6 |
91 - 100m2 |
27.500đ |
2,750,000đ |
7 |
101 - 110m2 |
27.000đ |
2,970,000đ |
8 |
111 - 120m2 |
26.500đ |
3,180,000đ |
9 |
121 - 130m2 |
26.000đ |
3,380,000đ |
10 |
131 - 140m2 |
25.500đ |
3,570,000đ |
11 |
141 - 150m2 |
25.000đ |
3,750,000đ |
12 |
151 - 160m2 |
24.500đ |
3,920,000đ |
13 |
161 - 170m2 |
24.000đ |
4,080,000đ |
14 |
171 - 180m2 |
23.500đ |
4,230,000đ |
15 |
181 - 190m2 |
23.000đ |
4,370,000đ |
16 |
191 - 200m2 |
22.500đ |
4,500,000đ |
17 |
201 - 210m2 |
22.300đ |
4,683,000đ |
18 |
211 - 220m2 |
22.100đ |
4,862,000đ |
19 |
221 - 230m2 |
21.900đ |
5,037,000đ |
20 |
231 - 240m2 |
21.700đ |
5,208,000đ |
21 |
241 - 250m2 |
21.500đ |
5,375,000đ |
22 |
251 - 260m2 |
21.300đ |
5,538,000đ |
23 |
261 - 270m2 |
21.100đ |
5,697,000đ |
24 |
271 - 280m2 |
20.900đ |
5,852,000đ |
25 |
281 - 290m2 |
20.700đ |
6,003,000đ |
26 |
291 - 300m2 |
20.500đ |
6,150,000đ |
27 |
301 - 310m2 |
20.300đ |
6,293,000đ |
28 |
311 - 320m2 |
20.100đ |
6,432,000đ |
29 |
321- 330m2 |
19.900đ |
6,567,000đ |
30 |
331 - 340m2 |
19.700đ |
6,698,000đ |
31 |
341 - 350m2 |
19.500đ |
6,825,000đ |
32 |
351 - 360m2 |
19.300đ |
6,948,000đ |
33 |
361 - 370m2 |
19.100đ |
7,067,000đ |
34 |
371 - 380m2 |
18.900đ |
7,182,000đ |
35 |
381 - 390m2 |
18.700đ |
7,293,000đ |
36 |
391 - 400m2 |
18.500đ |
7,400,000đ |
37 |
Trên 400m2 |
Khảo sát báo giá trực tiếp thực tế |
Giá vệ sinh Villa biệt thự sau xây dựng
Bảng giá dịch vụ vệ sinh Villa biệt thự đảm bảo uy tín , sạch đẹp, chuyên nghiệp và an toàn tuyệt đối.
STT |
Diện tích sử dụng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
300 -309m2 |
30.000đ |
9,000,000đ |
2 |
310 - 319m2 |
29.900đ |
9,269,000đ |
3 |
320 - 329m2 |
29.800đ |
9,536,000đ |
4 |
330 - 339m2 |
29.700đ |
9,801,000đ |
5 |
340 - 349m2 |
29.600đ |
10,064,000đ |
6 |
350 - 359m2 |
29.500đ |
10,325,000đ |
7 |
360 - 369m2 |
29.400đ |
10,584,000đ |
8 |
370 - 379m2 |
29.300đ |
10,841,000đ |
9 |
380 - 389m2 |
29.200đ |
11,096,000đ |
10 |
390 - 399m2 |
29.100đ |
11,349,000đ |
11 |
400 - 409m2 |
29.000đ |
11,600,000đ |
12 |
410 - 419m2 |
28.900đ |
11,849,000đ |
13 |
420 - 429m2 |
28.800đ |
12,096,000đ |
14 |
430 - 439m2 |
28.700đ |
12,341,000đ |
15 |
440 - 449m2 |
28.600đ |
12,584,000đ |
16 |
450 - 459m2 |
28.500đ |
12,825,000đ |
17 |
460 - 469m2 |
28.400đ |
13,064,000đ |
18 |
470 - 479m2 |
28.300đ |
13,301,000đ |
19 |
480 - 489m2 |
28.200đ |
13,536,000đ |
20 |
490 - 499m2 |
28.100đ |
13,769,000đ |
21 |
> 500m2 |
28.000đ |
14,000,000đ |
22 |
Trên > 500m2 Khảo sát báo giá chi tiết |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ vệ sinh sau xây dựng, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo chung, mọi chi tiết và chính xác về giá cả vệ sinh sau xây dựng, quý khách vui lòng gọi qua số hotline của công ty, nhân viên khảo sát sẽ nhanh chóng có mặt, và báo giá cho quý khách trong thời gian nhanh chóng nhất.